UỶ BAN NHÂN DÂN THỊ XÃ NGÃ NĂM
TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ MỸ BÌNH
BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ
DANH SÁCH VÀ CHỮ KÝ
THÀNH VIÊN HỘI ĐỒNG TỰ ĐÁNH GIÁ
|
TT |
Họ và tên |
Chức danh, chức vụ |
Nhiệm vụ |
Chữ ký |
|---|---|---|---|---|
|
1 |
Bùi Chí Tâm |
Hiệu trưởng |
Chủ tịch Hội đồng |
|
|
2 |
Trà Đắc Lực |
P. Hiệu trưởng-CTCĐ |
P.Chủ tịch Hội đồng |
|
|
3 |
Huỳnh Văn Dự |
Tổ trưởng Văn phòng |
Thư ký Hội đồng |
|
|
4 |
Nguyễn Hoài Linh |
Tổ trưởng tổ Tự nhiên |
Thành viên |
|
|
5 |
Nguyễn Hoàng Tiến |
Tổ trưởng tổ Xã hội |
Thành viên |
|
|
6 |
Lê Văn Mãi |
Tổ phó tổ Tự nhiên |
Thành viên |
|
|
7 |
Phạm Minh Quang |
Bí thư chi đoàn-TPT |
Thành viên |
|
|
8 |
Lư Trọng Hiếu |
Giáo viên |
Thành viên |
|
|
9 |
Âu Quốc Phương |
Giáo viên |
Thành viên |
|
|
10 |
Nguyễn Kim Ngôn |
Giáo viên |
Thành viên |
|
|
11 |
La Thị Thu Thủy |
Giáo viên |
Thành viên |
|
|
12 |
Danh Thị Nguyệt Ánh |
Giáo viên |
Thành viên |
|
|
13 |
Đàm Thị Cà Sọc |
Giáo viên |
Thành viên |
|
|
14 |
Nguyễn Văn Mãi |
Nhân viên TV-TB |
Thành viên |
|
|
15 |
Nguyễn Thị Phí |
Nhân viên Kế toán |
Thành viên |
|
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TỰ ĐÁNH GIÁ
1. Kết quả đánh giá
1.1 Đánh giá tiêu chí Mức 1, 2 và 3
|
Tiêu chuẩn, tiêu chí |
Kết quả |
|||
|
Không đạt |
Đạt |
|||
|
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
||
|
Tiêu chuẩn 1 |
|
|
|
|
|
Tiêu chí 1.1 |
|
X |
X |
|
|
Tiêu chí 1.2 |
|
X |
X |
|
|
Tiêu chí 1.3 |
|
X |
X |
X |
|
Tiêu chí 1.4 |
|
X |
X |
X |
|
Tiêu chí 1.5 |
|
X |
X |
|
|
Tiêu chí 1.6 |
|
X |
X |
|
|
Tiêu chí 1.7 |
|
X |
X |
|
|
Tiêu chí 1.8 |
|
X |
X |
|
|
Tiêu chí 1.9 |
|
X |
X |
|
|
Tiêu chí 1.10 |
|
X |
X |
|
|
Tiêu chuẩn 2 |
|
|
|
|
|
Tiêu chí 2.1 |
|
X |
X |
|
|
Tiêu chí 2.2 |
|
X |
X |
|
|
Tiêu chí 2.3 |
|
X |
X |
|
|
Tiêu chí 2.4 |
|
X |
X |
X |
|
Tiêu chuẩn 3 |
|
|
|
|
|
Tiêu chí 3.1 |
|
X |
X |
|
|
Tiêu chí 3.2 |
|
X |
X |
|
|
Tiêu chí 3.3 |
|
X |
X |
X |
|
Tiêu chí 3.4 |
|
X |
X |
|
|
Tiêu chí 3.5 |
|
X |
X |
|
|
Tiêu chí 3.6 |
|
X |
X |
|
|
Tiêu chuẩn 4 |
|
|
|
|
|
Tiêu chí 4.1 |
|
X |
X |
X |
|
Tiêu chí 4.2 |
|
X |
X |
X |
|
Tiêu chuẩn 5 |
|
|
|
|
|
Tiêu chí 5.1 |
|
X |
X |
|
|
Tiêu chí 5.2 |
|
X |
X |
X |
|
Tiêu chí 5.3 |
|
X |
X |
|
|
Tiêu chí 5.4 |
|
X |
X |
|
|
Tiêu chí 5.5 |
|
X |
X |
|
|
Tiêu chí 5.6 |
|
X |
X |
|
Kết quả: Đạt mức 2
1.2. Đánh giá tiêu chí Mức 4
|
Tiêu chí |
Kết quả |
Ghi chú |
|
|
Đạt |
Không đạt |
||
|
Tiêu chí 1 |
|
X |
|
|
Tiêu chí 2 |
|
X |
|
|
Tiêu chí 3 |
|
X |
|
|
Tiêu chí 4 |
|
X |
|
|
Tiêu chí 5 |
|
X |
|
|
Tiêu chí 6 |
|
X |
|
Kết quả: Không đạt Mức 4
*Kết luận: Trường đạt Mức 2
CƠ SỞ DỮ LIỆU
Tên trường: TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ MỸ BÌNH
Cơ quan chủ quản: Uỷ ban nhân dân thị xã Ngã Năm
|
Tỉnh |
Sóc Trăng |
|
Họ và tên Hiệu trưởng |
Bùi Chí Tâm |
|
Thị xã |
Ngã Năm |
|
Điện thoại |
02993868810 - 0917439111 |
|
Xã |
Mỹ Bình |
|
Fax |
|
|
Đạt chuẩn quốc gia |
2018 |
|
Website |
thcsmybinh.pgdnganam.edu.vn |
|
Năm thành lập trường |
2011 |
|
Số điểm trường |
01 |
|
Công lập |
x |
|
Loại hình khác |
|
|
Tư thục |
|
|
Thuộc vùng khó khăn |
|
|
Trường chuyên biệt |
|
|
Thuộc vùng đặc biệt khó khăn |
|
|
Trường liên kết với nước ngoài |
|
|
|
|
1. Số lớp học
|
Số lớp học |
Năm học |
||||
|
2018-2019
|
2019-2020
|
2020-2021
|
2021-2022
|
2022-2023
|
|
|
Khối lớp 6 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Khối lớp 7 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Khối lớp 8 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Khối lớp 9 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Cộng |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
2. Cơ cấu khối công trình của nhà trường
|
TT |
Số liệu |
Năm học |
Năm học |
Năm học |
Năm học |
Năm học |
Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
I |
Phòng học, phòng học bộ môn và khối phục vụ học tập |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
|
|
1 |
Phòng học |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
|
|
a |
Phòng kiên cố |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
|
|
b |
Phòng bán kiên cố |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
c |
Phòng tạm |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
2 |
Phòng học bộ môn |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
|
|
a |
Phòng kiên cố |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
|
|
b |
Phòng bán kiên cố |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
c |
Phòng tạm |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
3 |
Khối phục vụ học tập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
a |
Phòng kiên cố |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
b |
Phòng bán kiên cố |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
c |
Phòng tạm |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
II |
Khối phòng hành chính-quản trị |
9 |
9 |
9 |
9 |
9 |
|
|
1 |
Phòng kiên cố |
9 |
9 |
9 |
9 |
9 |
|
|
2 |
Phòng bán kiên cố |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
3 |
Phòng tạm |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
III |
Thư viện |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
|
IV |
Các công trình, khối phòng chức năng khác (nếu có) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
Cộng |
26 |
26 |
26 |
26 |
26 |
|
3. Cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
a) Số liệu tại thời điểm tự đánh giá
|
|
Tổng số |
Nữ |
Dân tộc |
Trình độ đào tạo |
Ghi chú |
||
|
Chưa đạt chuẩn |
Đạt chuẩn |
Trên chuẩn |
|||||
|
Hiệu trưởng |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
|
|
Phó hiệu trưởng |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
|
|
Giáo viên |
15 |
3 |
2 |
0 |
15 |
0 |
|
|
Nhân viên |
4 |
1 |
0 |
0 |
4 |
0 |
|
|
Cộng |
21 |
4 |
2 |
0 |
21 |
0 |
|
b) Số liệu của 5 năm gần đây
|
TT |
Số liệu |
Năm học |
Năm học |
Năm học |
Năm học |
Năm học |
|
1 |
Tổng số GV |
15 |
15 |
14 |
14 |
15 |
|
2 |
Tỷ lệ giáo viên/lớp |
1.88 |
1.88 |
1.75 |
1.75 |
1.88 |
|
3 |
Tỷ lệ GV/HS |
6.38 |
6.97 |
6.00 |
6.27 |
6.66 |
|
4 |
Tổng số GV dạy giỏi cấp huyện hoặc tương đương trở lên (nếu có) |
4 |
0 |
4 |
3 |
2 |
|
5 |
Tổng số GV dạy giỏi cấp tỉnh trở lên (nếu có) |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4. Học sinh
a) Số liệu chung
|
TT |
Số liệu |
Năm học |
Năm học |
Năm học |
Năm học |
Năm học |
Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
1 |
Tổng số HS |
235 |
215 |
233 |
223 |
210 |
|
|
-Nữ |
112 |
100 |
113 |
110 |
104 |
|
|
|
-Dân tộc |
1 |
1 |
2 |
3 |
3 |
|
|
|
-Khối lớp 6 |
70 |
53 |
70 |
58 |
48 |
|
|
|
-Khối lớp 7 |
56 |
65 |
50 |
66 |
54 |
|
|
|
-Khối lớp 8 |
52 |
54 |
60 |
47 |
64 |
|
|
|
-Khối lớp 9 |
57 |
43 |
53 |
52 |
44 |
|
|
|
2 |
Tổng số tuyển mới |
70 |
53 |
70 |
58 |
48 |
|
|
3 |
Học 2 buổi/ngày |
235 |
215 |
233 |
223 |
210 |
|
|
4 |
Bán trú |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
5 |
Nội trú |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
6 |
Bình quân số HS/lớp |
29.38 |
26.88 |
29.13 |
27.88 |
26.25 |
|
|
7 |
Số lượng và tỷ lệ % đi học đúng độ tuổi |
229-97.45% |
212-98.60% |
230-98.71% |
221-99.10% |
209-99.52% |
|
|
- Nữ Chính phủ điện tử
Thời khóa biểu Thi - Kiểm tra Kỹ năng sống Kiến thức phổ thông Kiến thức phổ thông
Thư viện ảnh
Thống kê truy cập
|